Thực đơn
József Windecker Thống kê câu lạc bộCâu lạc bộ | Mùa giải | Giải vô địch | Cúp | Cúp Liên đoàn | Châu Âu | Tổng | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | Trận | Bàn | ||
Győr | |||||||||||
2009–10 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | |
2010–11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 4 | 0 | |
2011–12 | 10 | 0 | 5 | 2 | 3 | 0 | 0 | 0 | 18 | 2 | |
2014–15 | 9 | 0 | 3 | 0 | 3 | 0 | 2 | 0 | 17 | 0 | |
Tổng | 20 | 0 | 12 | 2 | 7 | 0 | 2 | 0 | 41 | 2 | |
Siófok | |||||||||||
2012–13 | 21 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2 | |
Tổng | 21 | 2 | 4 | 0 | 4 | 0 | 0 | 0 | 29 | 2 | |
Paks | |||||||||||
2013–14 | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
Tổng | 22 | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 24 | 2 | |
Tổng cộng sự nghiệp | 63 | 4 | 17 | 2 | 12 | 0 | 2 | 0 | 94 | 6 |
Cập nhật theo các trận đấu đã diễn ra tính đến ngày 9 tháng 12 năm 2014.
Thực đơn
József Windecker Thống kê câu lạc bộLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: József Windecker http://www.hlsz.hu/index.php?tid=7&Jatekos=hPLf_26...